Có 1 kết quả:

看管 kān guǎn ㄎㄢ ㄍㄨㄢˇ

1/1

kān guǎn ㄎㄢ ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

to look after

Bình luận 0